Characters remaining: 500/500
Translation

săm lốp

Academic
Friendly

Từ "săm lốp" trong tiếng Việt có nghĩabộ phận bên trong bên ngoài của bánh xe. Cụ thể, "săm" ruột bánh xe, còn "lốp" vỏ ngoài. Hai thành phần này kết hợp với nhau để giúp bánh xe hoạt động tốt trên đường.

Định nghĩa chi tiết:
  • Săm (ruột bánh xe): phần nằm bên trong, thường được làm bằng cao su, giữ không khí để bánh xe độ bền đàn hồi khi di chuyển.
  • Lốp (vỏ bánh xe): phần bên ngoài, tiếp xúc trực tiếp với mặt đường, tác dụng bảo vệ săm giúp xe di chuyển an toàn.
dụ sử dụng:
  1. "Xe của tôi đã , phải mua săm lốp mới." (Xe đã sử dụng lâu, cần thay mới bộ phận bánh xe.)
  2. "Trời mưa, đường trơn, nên tôi kiểm tra săm lốp của xe trước khi đi." (Tôi muốn đảm bảo rằng bánh xe đủ độ bám để di chuyển an toàn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thay săm lốp: Nghĩa là thay mới cả hai phần của bánh xe. Câu dụ: "Mỗi lần đi xa, tôi thường thay săm lốp để đảm bảo an toàn."
  • Bơm săm: Nghĩa là bơm hơi vào ruột bánh xe để bánh xe được căng. Câu dụ: "Trước khi đi xa, đừng quên bơm săm cho xe."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bánh xe: phần tổng thể của xe, bao gồm cả săm lốp.
  • Lốp xe: Thường chỉ phần vỏ ngoài, không bao gồm ruột.
  • Săm xe: Thường chỉ phần ruột, không bao gồm vỏ.
Chú ý:
  • "Săm" "lốp" có thể được sử dụng riêng biệt khi nói về từng phần, nhưng khi kết hợp lại, "săm lốp" thường chỉ cả hai thành phần cùng nhau.
  • Trong ngữ cảnh nói về việc bảo trì xe, từ "săm lốp" thường được nhắc đến khi vấn đề như thủng, hỏng hoặc cần thay mới.
  1. dt (Pháp: chambre et enveloppe) Ruột vỏ ngoài bánh xe: Xe đã , phải mua săm lốp mới.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "săm lốp"